Có 2 kết quả:
对冲基金 duì chōng jī jīn ㄉㄨㄟˋ ㄔㄨㄥ ㄐㄧ ㄐㄧㄣ • 對衝基金 duì chōng jī jīn ㄉㄨㄟˋ ㄔㄨㄥ ㄐㄧ ㄐㄧㄣ
duì chōng jī jīn ㄉㄨㄟˋ ㄔㄨㄥ ㄐㄧ ㄐㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
hedge fund
Bình luận 0
duì chōng jī jīn ㄉㄨㄟˋ ㄔㄨㄥ ㄐㄧ ㄐㄧㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
hedge fund
Bình luận 0